Kết quả kiểm định

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CƠ SỞ GIÁO DỤC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI

 

Stt

Tên CSGD hoặc CTĐT

Thời điểm ĐG ngoài

Kết quả ĐG

Nghị quyết của Hội đồng KĐCLGD

Công nhận đạt chất lượng giáo dục

Số GCN

Giấy chứng nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1

Kiểm định chất lượng GD Trường ĐHSPHN (chu kỳ 2)

16-23/03/2023

ĐTB: 4,29; 4,10; 4,03; 4,06

Số 50/NQ-HĐKĐCL ngày 18/05/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

87-2023/GCN-CSGDĐH

02/06/2023

02/06/2028

2

Kiểm định chất lượng GD Trường ĐHSPHN (chu kỳ 1)

10-14/6/2017

85,2% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 25/NQ-HĐKĐCL ngày 24/07/2017

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

19/GCN - CSGD

05/09/2017

05/09/2022

3

Ngành SP Địa lý

01-07/12/2022

92% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 21/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

254.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

4

Ngành SP Ngữ văn

01-07/12/2022

90% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 22/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

255.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

5

Ngành SP Lịch sử

01-07/12/2022

92% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 23/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

256.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

6

Ngành SP Toán học

01-07/12/2022

92% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 24/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

257.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

7

Ngành SP Vật lý

01 -07/12/2022

90% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 25/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

258.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

8

 Ngành Giáo dục công dân

01-07/12/2022

90% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 26/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

259.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

9

 Ngành Giáo dục thể chất

01-07/12/2022

88% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 27/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

260.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

10

 Ngành Việt Nam học

01-07/12/2022

90% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 28/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

261.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

11

 Ngành Tâm lý học giáo dục

01-07/12/2022

92% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 29/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

262.2023/GCN-CTĐT

16/03/2023

16/03/2028

12

Ngành SP Sinh học

04 - 08/06/2021

88% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 25/NQ-HĐKĐCL ngày 06/8/2021

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

92.2021/GCN-CTĐT

10/09/2021

10/09/2026

13

Ngành SP Tin học

04 - 08/06/2021

88% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 26/NQ-HĐKĐCL ngày 06/8/2021

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

93.2021/GCN-CTĐT

10/09/2021

10/09/2026

14

Ngành SP Tiếng Anh

04 - 08/06/2021

82% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 27/NQ-HĐKĐCL ngày 06/8/2021

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

94.2021/GCN-CTĐT

10/09/2021

10/09/2026

15

Ngành GD Mầm non

11 - 15/06/2021

86% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 28/NQ-HĐKĐCL ngày 06/8/2021

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

95.2021/GCN-CTĐT

10/09/2021

10/09/2026

16

Ngành GD đặc biệt

11 - 15/06/2021

90% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 29/NQ-HĐKĐCL ngày 06/8/2021

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

96.2021/GCN-CTĐT

10/09/2021

10/09/2026

17

 Ngành Công tác xã hội

11 - 15/06/2021

86% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 30/NQ-HĐKĐCL ngày 06/08/2021

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

97.2021/GCN-CTĐT

10/09/2021

10/09/2026

18

Ngành Cử nhân Giáo dục Tiểu học (chính quy)

26 - 29/05/2018

80% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 02/NQ-HĐKĐCL ngày 26/02/2019

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

06.2019/GCN-CTĐT

04/04/2019

04/04/2024

19

Ngành Cử nhân SP Hóa học Chất lượng cao

26 - 29/05/2018

84% tiêu chí đạt yêu cầu

Số 03/NQ-HĐKĐCL ngày 26/02/2019

Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT

07.2019/GCN-CTĐT

04/04/2019

04/04/2024